Có 2 kết quả:
斯佩耳特小麥 sī pèi ěr tè xiǎo mài ㄙ ㄆㄟˋ ㄦˇ ㄊㄜˋ ㄒㄧㄠˇ ㄇㄞˋ • 斯佩耳特小麦 sī pèi ěr tè xiǎo mài ㄙ ㄆㄟˋ ㄦˇ ㄊㄜˋ ㄒㄧㄠˇ ㄇㄞˋ
Từ điển Trung-Anh
spelt (Triticum spelta) (loanword)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
spelt (Triticum spelta) (loanword)
Bình luận 0